Phân loại Phỉ Thuý đầy đủ nhất người chơi ngọc không nên bỏ qua
Phỉ thuý được phân loại theo “loại” và “độ tinh khiết”
Phỉ thuý có thể chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên kết cấu (texture) và độ tinh khiết (clarity).

Có hai hướng phân loại thường gặp:
1. Phân loại theo “niên đại hình thành”
Tức là chia thành:
Loại mới
Loại cũ
“Loại” phỉ thuý là gì?
“Loại” (hay “giống”) chính là cấu trúc tinh thể của phỉ thuý:
hạt tinh thể mịn hay thô
liên kết chặt hay lỏng
trật tự tinh thể
độ sạch và độ trong

Dựa vào cấu trúc, giới chơi phỉ thuý chia thành 3 nhóm lớn:
1. Loại cũ (mỏ cũ, hố cũ, nhà máy cũ)
2. Loại mới – cũ (vừa có dấu hiệu mới vừa có đặc điểm cũ)
3. Loại mới (mỏ mới, hố mới)
Việc phỉ thuý đến từ mỏ nào rất quan trọng, nhưng kiến thức về mỏ địa chất khá phức tạp. Vì vậy, ta sẽ tập trung vào dấu hiệu nhận biết bằng mắt – thứ mà người chơi cần nắm rõ nhất.
2. Phỉ thuý mỏ mới
“Mỏ mới” là phỉ thuý nguyên sinh, nghĩa là tinh thể được hình thành nhưng chưa trải qua nhiều biến đổi địa chất.
Đặc điểm:
Hạt tinh thể to và thô hơn mỏ cũ
Có độ bóng thủy tinh nhưng không sắc và không cứng ánh bằng loại cũ
Cấu trúc tinh thể liên kết chưa chặt, dễ tạo vết lõm li ti khi đánh bóng
Bề mặt bóng nhưng không sâu, kém “nét”
Nền thường thấy: nền trắng nhạt, nền mịn nhưng đục, nền đá vôi, nền xám
Đẹp nhưng thiếu độ tinh tế và độ “già” của phỉ thuý mỏ cũ.
3. Phỉ thuý mỏ cũ
Mỏ cũ là mỏ thứ sinh, nghĩa là phỉ thuý sau khi hình thành đã trải qua:
phong hoá
dòng chảy
rung lắc địa chất
Dòng nước hoạt động như một “bộ lọc tự nhiên”, đẩy trôi những viên:
hạt thô
cấu trúc lỏng
nhiều tạp
Chỉ những viên tinh thể mịn, trong, kết cấu chặt mới còn lại trong lòng sông.
Đặc điểm của phỉ thuý mỏ cũ:
Độ trong tốt
Hạt tinh thể cực mịn, mật độ cao
Tạp chất ít và nhỏ
Cấu trúc tinh thể sắp xếp trật tự
Thuộc các loại cao cấp như: giống thủy tinh, giống keo, giống băng
Đây là lý do phỉ thuý mỏ cũ luôn có giá trị cao hơn và được giới sưu tầm săn lùng.
4. Phỉ thuý pha giữa mỏ cũ và mỏ mới
Nhóm này nằm ở giữa hai loại trên, phổ biến nhất trên thị trường.
Đặc điểm:
Hạt tinh thể không mịn bằng mỏ cũ, nhưng cũng không thô như mỏ mới
Có biến đổi địa chất nhẹ
Hàm lượng tạp chất ở mức vừa
Ví dụ:
Loại hạt đậu: màu tươi nhưng hạt lớn và rời, thường là pha giữa cũ và mới
Phỉ thuý tím và phỉ thuý đỏ tía: đa phần thuộc nhóm này
Câu “mười tím chín gỗ” ý nói: màu tím đẹp nhưng loại thường không trong, nền đục, chất không cao
Cách nhận biết phỉ thuý mỏ cũ & mỏ mới
Phỉ thuý mỏ cũ:
Cấu trúc tinh vi
Hạt nhỏ, dính chặt vào nhau
Gõ nhẹ nghe âm “đanh”
Độ trong thanh, nhìn sâu
Bề mặt bóng sắc như gương
Phỉ thuý mỏ mới:
Hạt to, rời
Bề mặt đánh bóng không đều, dễ có chấm lõm li ti
Ánh sáng phản xạ không sắc
Nhìn kỹ thấy hạt tinh thể lẫn nhau, không liền mạch
Phỉ thuý trung gian:
Có dấu hiệu của cả hai: bóng vừa phải, hạt vừa phải, tạp vừa phải.
2. Phân loại theo đặc điểm kết cấu & độ trong
Đây là cách phân loại phổ biến nhất, gồm các nhóm chính như:
Giống thủy tinh
Giống băng
Giống keo
Giống hạt đậuVà các nhóm phụ chi tiết hơn
Một số hệ thống còn chia nhỏ hơn nữa, ví dụ nhóm “giống băng” lại tách thành:
băng sóng
băng cao
băng
băng dính
Tuy nhiên phân loại quá chi li dễ gây rối cho người mới, nên phần này chỉ tập trung vào những loại thường gặp nhất.
Sự phối hợp của nhiều loại trong cùng một thớ đá
Trong một khối phỉ thuý thô, mỗi vùng có thể có kết cấu và độ trong khác nhau, thậm chí tồn tại nhiều loại cùng lúc.
Ví dụ:
có thể vừa có giống băng và giống keo trên cùng một miếng
hoặc một phần giống thủy tinh, phần khác giống băng
Nhưng tổng thể toàn khối vẫn thường nghiêng về một loại chính.
Một điều đáng chú ý:
Giống thủy tinh đôi khi có thể xuất hiện cùng giống băng hoặc giống keo
nhưng rất khó khi xuất hiện chung với giống hạt đậu, vì bản chất chúng quá khác nhau về mức độ tinh khiết.
Trong chuyên môn, người ta dựa vào kích thước tinh thể và mức độ kết chặt của các tinh thể để chia thành 4 cấp độ cấu trúc:
Cấp độ 1 – Cấu trúc bậc nhất (tinh thể siêu mịn – đặc chắc nhất)
Kết cấu cực mịn, đặc.
Không thấy hạt khoáng hay vết nứt dưới kính lúp 10x.
Kích thước hạt < 0.1 mm.
Loại cao cấp nhất, tương đương nhóm Thuỷ Tinh – Băng giá cực đẹp.
Cấp độ 2 – Cấu trúc bậc hai (mịn – rất đặc)
Có thể thấy rất ít hạt hoặc vết nứt nhỏ dưới 10x.
Kích thước hạt 0.1–1 mm.
Thuộc nhóm phỉ thuý đẹp, trong, phù hợp làm trang sức cao cấp.
Cấp độ 3 – Cấu trúc bậc ba (độ đặc giảm)
Dưới 10x thấy rõ hạt khoáng và vết nứt nhỏ.
Hạt kích thước 1–3 mm.
Chất lượng trung bình, độ mịn kém hơn.
Cấp độ 4 – Cấu trúc bậc bốn (thô – lỏng lẻo nhất)
Hạt tinh thể lớn > 3 mm.
Cấu trúc lỏng, ánh sáng khó xuyên qua.
Tương đương nhóm phỉ thuý đậu, giá rẻ.
“NƯỚC” (ĐỘ TRONG) CỦA NGỌC PHỈ THUÝ – 4 CẤP ĐỘ
“Nước” là cách gọi trong ngành để chỉ độ trong suốt, phản ánh hàm lượng nước còn giữ lại trong tinh thể.
Nước cao → ngọc trong – bóng – sáng sống
Nước thấp → ngọc khô – đục – xỉn
Độ trong được chia thành 4 mức chính:
Mức 1 – Trong suốt (nhóm Thuỷ Tinh)
Nhìn xuyên như thuỷ tinh.
Thấy rõ đặc điểm bên trong.
Dày từ ~10 mm vẫn xuyên sáng mạnh.
Giá trị cao nhất.
Mức 2 – Tương đối trong (nhóm Băng giá cao cấp)
Độ trong 6–10 mm.
Có hơi sương nhẹ nhưng vẫn rất sáng.
Rất được ưa chuộng.
Mức 3 – Trong mờ (nhóm Băng – Cũ – Băng đẹp)
Xuyên sáng 3–6 mm.
Bên trong lờ mờ, không nhìn rõ chữ.
Chất lượng trung – khá.
Mức 4 – Hơi trong / Đục (nước vo gạo – đá)
Xuyên sáng 1–3 mm hoặc gần như không xuyên.
Bên trong mờ trắng, nhìn không rõ cấu trúc.
Giá thấp.
(1) Giống thủy tinh

Đúng như tên gọi, giống thủy tinh (glassy) là loại phỉ thuý có độ trong gần như thủy tinh.
Dù phỉ thuý là một tập hợp khoáng vật phức tạp và không bao giờ tinh khiết tuyệt đối, nhưng khi độ trong đạt mức “nhìn như thủy tinh”, người ta xếp vào loại này.
Nếu ví loại thủy tinh “tinh khiết nhất” là 100 điểm thì:
loại đạt trên 90 điểm cũng được xem là thủy tinh.
Độ hiếm
Phỉ thuý giống thủy tinh cực kỳ hiếm:
chỉ chiếm khoảng 1/10.000 sản phẩm thành phẩm.
Do đó, giá trị của nó rất cao, đặc biệt trong các buổi đấu giá lớn.
Nếu phỉ thuý thủy tinh lại có màu xanh lục chuẩn, nó được xem là hàng đỉnh cao, đôi khi không thể định giá.
Hai nhóm thủy tinh
Thủy tinh không màu – dễ nhận biết nhất
Chỉ cần thấy:
rất trong
độ phản chiếu sáng mạnh
hầu như không tạp chất
2. Thủy tinh có màu (đặc biệt là xanh lục)
Khó phân loại hơn vì:
màu sắc gây nhiễu mắt
khó xác định độ tinh khiết ngay lập tức
→ cần quan sát kỹ hơn, so sánh nhiều góc độ ánh sáng.
Yếu tố quyết định giá:
sắc độ màu
độ đều màu
độ trong
kết cấu tinh thể
(2) Giống băng

Giống băng (Icy) là loại phỉ thuý trong như băng, nhưng không hoàn toàn tinh khiết như thủy tinh.
Đặc điểm:
Trong suốt nhưng kém trong hơn giống thủy tinh
Thường có:
gân bông
mảnh băng
vệt sương
Giống băng vẫn được xem là loại cao cấp, chỉ đứng sau giống thủy tinh.
Phạm vi rất rộng
Giống băng bao gồm từ:
băng sóng, băng cao: gần giống thủy tinh

đến băng keo: gần giống loại keo

Cách nhận biết
Thủy tinh: gần như không tạp
Băng: trong suốt như băng → dù có bông vẫn được xếp loại băng
Nếu có màu, cần quan sát độ bóng bề mặt:
thủy tinh: bóng sắc, phản chiếu mạnh
băng: bóng mềm, giống ánh băng mờ
Không có tiêu chuẩn cố định
Do không có chỉ số định lượng rõ ràng, nên:
người bán dễ gọi sai lệch, chẳng hạn biến “băng dính” thành “băng cao cấp”
người mua chủ yếu dựa vào kinh nghiệm mắt nhìn
Màu sắc
Giống băng có nhiều màu:
phổ biến: không màu, xanh lục, xanh lam
ít gặp hơn: vàng, đỏ, đen, tím
đặc biệt: băng tím đậm → rất hiếm và giá trị sưu tầm cao
3) Ngọc phỉ thuý gạo nếp (ngọc dính)

Ngọc phỉ thuý gạo nếp, hay còn gọi là ngọc dính, có độ trong mờ chỉ đứng sau phỉ thuý băng. Nhìn vào sẽ thấy hơi trong nhưng không trong hẳn, giống như nước vo gạo hoặc cháo loãng, bề mặt hơi đục nhẹ, các hạt bên trong nhỏ đến mức gần như không nhìn thấy bằng mắt thường. Đây là loại khá phổ biến và được xem là phỉ thuý trung cấp. Tuy nhiên một số miếng có kết cấu đặc – mịn – mềm – hiệu ứng như thạch lại được xếp vào nhóm phỉ thuý cao cấp.

Đặc điểm của phỉ thuý gạo nếp có thể gói trong bốn chữ: đều – mờ – không trong suốt.
Nếu không đều, xuất hiện vân rõ thì không còn là loại dính.
Nếu đều và quá trong, thì được xếp vào dính băng, vốn được tính chung với dòng phỉ thuý băng.
Một điều quan trọng khi đánh giá là độ trong phụ thuộc vào độ dày.
Ví dụ:
Một miếng phỉ thuý gạo nếp dày 3mm nhìn sẽ trong hơn
So với một miếng phỉ thuý băng dày 9mm.
Cắt càng mỏng thì phỉ thuý gạo nếp càng trong, nên khi so sánh chất lượng phải dựa trên cùng độ dày.
Bề mặt của phỉ thuý gạo nếp có độ phản chiếu mềm, không sắc như gương giống phỉ thuý thuỷ tinh hay phỉ thuý băng. Ánh sáng chỉ hiện thành các đốm mờ ở rìa. Nếu là loại “già đá”, hạt mịn, cấu trúc đặc thì sẽ có hiệu ứng giống thạch – jelly-like.
Về giá trị:
Trong đa số trường hợp, nếu cùng màu sắc và kỹ thuật chế tác, phỉ thuý băng thường đắt hơn phỉ thuý gạo nếp.
Tuy nhiên vẫn có ngoại lệ:
Một số phỉ thuý gạo nếp có đế mịn – trong – hạt li ti
Trong khi phỉ thuý băng lại có nhiều tạp chất bên trong
Lúc đó phỉ thuý gạo nếp vẫn có thể có giá cao hơn.
4) Ngọc phỉ thuý loại hạt đậu

Đây là loại phỉ thuý phổ biến nhất. Trong giới buôn có câu: “Mười miếng thì chín là hạt đậu” để nói rằng phần lớn phỉ thuý trên thị trường thuộc nhóm này.

Phỉ thuý loại hạt đậu có tinh thể lớn, gần như không trong, nhìn khá nặng và thô như đá. Cấu trúc hạt có thể thấy được bằng mắt thường. Phần lớn thuộc phân khúc giá rẻ, nhưng vẫn tồn tại một số loại cao cấp, như:
Phỉ thuý lục bảo (xanh đậm)
Phỉ thuý xanh trên nền trắng
Phỉ thuý hạt đậu cũng được chia theo kích thước hạt:
Hạt mịn → đẹp hơn, trong hơn, chất lượng cao hơn
Hạt thô → đục hơn, giá trị thấp
Ngoài cấu trúc hạt, màu sắc là yếu tố quyết định giá trị.
Một số loại hạt đậu có xanh lục đậm được xem là cao cấp.
Màu xanh đẹp nhất thậm chí có thể ngang giá phỉ thuý thuỷ tinh không màu.
Bên cạnh đó, nền đá cũng rất quan trọng: nền trắng giá cao; nền xám hoặc đen giá thấp hơn nhiều.
Phỉ thuý loại hạt đậu thường dùng làm:
Mặt dây chuyền
Nhẫn phổ thông
Các dòng trang sức vài trăm tệ
Trang sức nhẹ, kiểu dáng xinh xắn
Nhờ màu xanh nhạt dễ đeo và giá cả phải chăng, phỉ thuý hạt đậu vẫn là lựa chọn được nhiều người yêu thích. Loại hạt đậu có màu đẹp nhất còn được dùng chế tác vòng tay và chuỗi hạt, trở thành dòng phỉ thuý xanh giá dễ chịu nhất trên thị trường.
Bốn dòng phỉ thuý phổ biến nhất trên thị trường gồm:

Thuỷ tinh – Băng – Gạo nếp – Hạt đậu.
Ngoài ra còn rất nhiều dòng khác như:
Đá rồng, nước trong, nước xanh, mã não
Lòng trắng trứng, dâm bụt, gà đen
Xanh lá khô, xanh hoa, sợi vàng
Một số được đặt theo độ trong, một số theo màu sắc, một số theo hoa văn.
Các dòng theo màu gồm:
phỉ thuý đỏ, vàng, đen, tím, xanh lá cây, không màu, hai màu.
MÀU SẮC NGỌC PHỈ THUÝ – 5 CẤP ĐỘ
Ngoài màu xanh phổ biến, phỉ thuý còn có: tím, đỏ, vàng, lam và đen.

Trong đó xanh lục – đặc biệt là lục bảo đế, xanh táo, xanh hành – vẫn giữ giá cao nhất.
Phân cấp màu dựa trên 4 tiêu chí:
Đậm – Thuần – Sáng – Đều.
Gồm 5 mức:
Mức 1 – Màu tinh khiết (đắt nhất)

Xanh lục bảo, xanh lá tươi, xanh vẹt, xanh nắng, xanh táo…
Mức 2 – Màu gần tinh khiết
Xanh lục lam, xanh nước, xanh nhạt, tím sáng…
Mức 3 – Màu tuyệt hảo
Xanh rau bina, xanh dưa, xanh dầu, đỏ tươi, vàng cam, tím…
Mức 4 – Màu đẹp (khá)
Xanh đậm, xanh vàng nhạt, xanh xám, trắng sứ, trắng tuyết…
Mức 5 – Màu bình thường
Xanh lơ, nâu, trắng đục, xám, đen…
4. ĐỘ TINH KHIẾT (SẠCH) – 4 CẤP ĐỘ

Tinh khiết thể hiện mức độ tạp chất – vết đá – vết nứt.
1. Tạp chất rất nhẹ
Gần như không thấy vết nứt
Một ít bông hoặc sợi mờ
Loại đẹp
2. Tạp chất nhẹ
Có vài vết nứt nhỏ
Một số đốm đen, bông
Chấp nhận được
3. Tạp chất trung bình
Nứt, đốm đen, vệt xám nhìn rõ bằng mắt
Giá giảm mạnh
4. Tạp chất nặng
Nứt lớn, đốm đen nhiều, bông dày đặc
Giá rẻ nhất
GIÁ NGỌC PHỈ THUÝ PHỤ THUỘC 4 YẾU TỐ CHÍNH
1. Loại (kết cấu tinh thể) – mịn → đắt
2. Nước (độ trong) – trong → đắt
3. Màu – đậm, thuần, sáng, đều → đắt
4. Độ tinh khiết – ít tạp chất → đắt
[Ruby Stone sưu tầm và tổng hợp]


